home Sản phẩm Ván ép làm từ gỗ MDF-MMR
Certificate 9001 Certificate FSC®
Loại dát mỏng dùng để tối thiểu hóa những lỗi khiếm khuyết bề mặt trong suốt quá trình dát mỏng. Vì màu sắc tối hơn loại ván MDF thường do sử dụng nhiều loại gỗ nhiệt đới hơn, nên loại ván này có đặc tính bền cứng hơn các loại ván MDF thông thường.
Tính chất chính của loại ván này được tạo ra từ hệ thống keo melamine làm gia tăng độ ổn định kích cỡ và giảm độ trương nở ở những nơi có nguy cơ thường xuyên bị ẩm ướt hoặc liên tục tiếp xúc với độ ẩm cao trong thời gian dài. Ngoài ra còn có thêm một lựa chọn khác đó là loại ván được nhuộm màu xanh lá, được thực hiện theo yêu cầu đặt hàng của khách hàng.
<Những đặc tính vật lý và cơ học của ván>
Đặc tính của ván | Test Phuương pháp |
Đơn vị đo | ≥ 2.5 - 4.0 |
≥ 4.0 - 6.0 |
≥ 6.0 - 9.0 |
≥ 9.0 - 12.0 |
≥ 12.0 - 19.0 |
≥ 19.0 - 30 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dung sai độ dày | BS EN 324-1 |
mm | ±0.15 | ±0.15 | ±0.2 | ±0.2 | ±0.2 | ±0.2 |
Dung sai kích thước (chiều dài & chiều rộng) |
BS EN 324-1 |
mm | ±5mm đối với loại có tề mép cạnh ±2mm đối với loại không tề mép cạnh |
|||||
Độ vuông vắn (đường chéo) |
BS EN 324-2 |
mm | <5.0 | |||||
Tỷ trọng trung bình | BS EN 323 |
kg/㎥ | 800 | 780 | 740 | 720 | 700 | 680 |
Độ ẩm ván | BS EN 322 |
% | 5.0 - 8.0 | |||||
Lực liên kết nội (IB-dry) trung bình |
BS EN 319 |
N/㎟ | 0.70 | 0.70 | 0.80 | 0.80 | 0.75 | 0.75 |
Độ bền uốn tĩnh (MOR) |
BS EN 310 |
N/㎟ | 27 | 27 | 27 | 26 | 24 | 22 |
Suất đàn hôi uốn tĩnh (MOE) |
BS EN 310 |
N/㎟ | 2700 | 2700 | 2700 | 2500 | 2400 | 2300 |
Lực bám đinh vít bề mặt | BS EN 320 |
N | NA | NA | NA | NA | 1050 | 1000 |
Lực bám đinh vít mép cạnh |
BS EN 320 |
N | NA | NA | NA | NA | 850 | 850 |
Độ trương nở (24 giờ) |
BS EN 317 |
Tỷ lệ % cao nhất |
30 | 18 | 12 | 10 | 8 | 7 |
Độ bền uốn tĩnh (MOR) dưới điều kiện ẩm ướt |
Tiêu chuẩn riêng | N/㎟ | 15 | 12.5 | 7.5 |
<Độ phát thải Formaldehyde của ván>
Đặc tính | Test Phương pháp | Đơn vị đo | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|
Test trong buồng nhỏ (Small Chamber) |
D6007-02 | ppm | Giai đoạn 2 Ván mỏng (<=8mm) : < 0.13 Ván dày (>8mm) : < 0.11 |
Test phát thải Formaldehyde theo phương pháp (Perforator) |
BS EN 120 | mg/100g (Trung bình) | E0 ≤ 3.0 3.0 < E1 ≤ 9.0 9.0 < E2 ≤ 30 |
Test phát thải Formaldehyde theo phương pháp (Desiccators) |
JIS A 1460 | mg/l (Trung bình) | F* ≤ 2.1 F** ≤ 1.5 F*** ≤ 0.5 F**** ≤ 0.3 |
- Lưu y :Giá trị của phương pháp Test Perforator trong bảng này áp dụng đối với ván có độ ẩm 6.5%